giấc điệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấc điệp+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream
- Mơ màng giấc điệp
To have a beautiful dream
- Mơ màng giấc điệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấc điệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấc điệp":
giải giáp giặc cướp - Những từ có chứa "giấc điệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 574